Characters remaining: 500/500
Translation

kiệu bát cống

Academic
Friendly

Từ "kiệu bát cống" trong tiếng Việt có nghĩamột loại kiệu lớn, khung chắc chắn không mui, thường được dùng để đón rước hoặc di chuyển người, đặc biệt trong các lễ hội, đám cưới, hay các sự kiện trang trọng. Từ "bát cống" chỉ số lượng người khiêng, cụ thể 16 người, chia thành 8 cái đòn để nâng kiệu lên.

Cấu trúc của từ:
  • Kiệu: loại phương tiện đi lại truyền thống, thường được dùng trong các nghi lễ.
  • Bát cống: Có thể hiểu "bát" (tám) "cống" (đòn), chỉ về số lượng cách khiêng kiệu.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Trong lễ hội, họ đã chuẩn bị một kiệu bát cống thật đẹp để rước dâu."
    • "Kiệu bát cống thường được trang trí rất cầu kỳ với hoa đèn."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Nghệ nhân đã khéo léo tạo ra một kiệu bát cống với những họa tiết truyền thống, thể hiện văn hóa dân tộc."
    • "Trong khi rước kiệu bát cống, tiếng nhạc trống vang lên hòa cùng không khí lễ hội náo nhiệt."
Các từ liên quan:
  • Kiệu: Có thể chỉ nhiều loại kiệu khác nhau, như kiệu mui, kiệu nhỏ hơn.
  • Đòn: phần dùng để khiêng kiệu, có thể dùng để chỉ các loại phương tiện khác như đòn gánh.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Kiệu: Từ này có thể dùng chung cho nhiều loại kiệu khác nhau, không nhất thiết phải bát cống.
  • Xe kiệu: loại xe tương tự, nhưng thường được dùng trong các bối cảnh hiện đại hơn có thể mui.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Khinh khí cầu: Một loại phương tiện khác, nhưng không phải kiệu, thường dùng trong các hoạt động giải trí.
  • Cỗ: Cũng có thể chỉ các loại phương tiện di chuyển nhưng không nhất thiết phải kiệu.
  1. Kiệu to không mui, mười sáu người khiêng bằng tám cái đòn.

Comments and discussion on the word "kiệu bát cống"